Chọn nhanh tuyến đường nhà xe Hương Ty
|
|
Phòng vé [Bình Dương] |
||
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng vé [Bình Phước] |
||
---|---|---|
|
|
|
|
|
Phòng vé [Đắk Lắk] |
||
---|---|---|
|
|
Phòng vé [Kon Tum] |
||
---|---|---|
|
|
Phòng vé [Gia Lai] |
||
---|---|---|
|
|
Phòng vé [Quảng Ngãi] |
||
---|---|---|
|
|
Phòng vé [Đà Nẵng] |
||
---|---|---|
|
|
Phòng vé [Phú Yên] |
||
---|---|---|
|
|
Thông tin về nhà xe Hương Ty
– Nhắc đến Huế là nói đến những công trình kiến trúc độc đáo cùng phong cảnh hữu tình thơ mộng luôn làm nao lòng du khách khi chiêm ngưỡng Đại nội Huế – một trong những công trình đồ sộ được xếp hạng di tích văn hóa thế giới cùng các lăng tẩm được chạm khắc tinh xảo như Lăng Minh Mạng, Lăng Tự Đức,… bên cạnh đó Chùa Thiên Mụ cũng là địa điểm tâm linh nổi tiếng thu hút du khách trong và ngoài nước.
– Ngoài việc tham quan, khám phá thì mọi người còn được thưởng thức những món đặc sản hấp dẫn như: bún bò Huế, bánh đa, cơm hến,…
– Trên quãng đường từ Sài Gòn đi Huế, nhà xe Hương Ty sẽ vận chuyển hành khách qua quốc lộ 14 khoảng 930km với thời gian di chuyển tầm 19 tiếng 30 phút là đến nơi. Đưa vào các xe giường Limousine 34 phòng cao cấp và giường 44 chỗ chất lượng luôn được đông đảo khách hàng tin tưởng đồng hành.
I. Hành khách trải nghiệm tiện ích cùng hãng xe Hương Ty Sài Gòn
– Đồng hành cùng xe Hương Ty quý khách sẽ được nghỉ ngơi trên các giường nằm chất lượng với nệm êm thông thoáng cùng trang bị nhiều tiện ích với nước uống, khăn lạnh, mền gối vệ sinh,…
– Riêng với dòng xe vip sẽ được lắp đặt nội thất hiện đại hơn với giường nệm cao cấp, sang trọng cùng hệ thống âm thanh chất lượng cao, wifi đường truyền ổn định đáp ứng nhu cầu giải trí cho hành khách trên suốt hành trình di chuyển mà không bị gián đoạn.
– Giường có kích thước lớn thiết kế từng phòng riêng biệt, được sắp xếp khoa học giúp hành khách dễ dàng tìm được vị trí nằm. Tivi được lắp đặt ở từng phòng cùng cổng sạc đa năng tiện ích.
– Mền, gối được vệ sinh khử khuẩn trước và sau mỗi chuyến đi.
– Xe được kiểm tra chất lượng kỹ thuật thường xuyên đảm bảo an toàn cho hành trình.
– Đảm bảo khởi hành đúng giờ, đi đúng tuyến, chỉ đón trả khách ở những nơi cố định theo quy định.
– Đội ngũ nhân viên luôn nhiệt tình, thân thiện, vui vẻ và sẵn sàng hỗ trợ, giúp đỡ hành khách.
– Tài xế có thâm niên trong nghề, điều khiển xe an toàn luôn đặt an toàn của hành khách lên trên với nguyên tắc “chỉ lái xe khi hoàn toàn tỉnh táo”.
II. Thông tin về cách đặt vé, giá vé xe Hương Ty Sài Gòn Huế
– Khách hàng có nhu cầu di chuyển có thể đặt chỗ qua số điện thoại nhà xe Hương Ty sẽ được nhân viên phòng vé tư vấn chi tiết lịch trình cũng như lựa chọn khung giờ đi hợp lý.
– Ngoài ra, mọi người có thể lựa chọn hình thức mua vé và thanh toán online mà không phải mất thời gian đến trực tiếp văn phòng. Đối với hành khách thường xuyên bị say xe cần nói rõ để bộ phận phòng vé ưu tiên vị trí giường nằm phù hợp.
– Với chất lượng phương tiện cao cấp, hiện đại cùng phong cách phục vụ chuyên nghiệp, nên thường xuyên hết vé vào các ngày cuối tuần, dịp cao điểm. Do đó, đối với những ai đã có kế hoạch cho chuyến công tác hay tham quan du lịch, nghỉ dưỡng,… thì nên giữ chỗ trước vài ngày vừa có vị trí tốt vừa tránh xảy ra tình trạng hết vé.
III. Xe Hương Ty Huế Sài Gòn thường đón trả ở những điểm nào?
– Đầu bến Sài Gòn, hành khách sẽ được đón trả tại văn phòng và các điểm cố định, vì vậy để không bị trễ chuyến người đi cần chủ động sắp xếp thời gian đến điểm hẹn như bến xe phía Nam Huế, chợ An Lỗ, chợ đầu mối Thủ Đức,… trước 20 phút để lên xe ổn định vị trí.
– Ngoài tuyến chính thì xe khách Hương Ty còn triển khai nhiều cung đường khác nữa và trên cùng lịch trình giữa các tuyến xe chạy sẽ có nhận gửi hàng hóa, bưu phẩm với giá cước ưu đãi. Quý khách cứ đem hàng ra tại các đầu bến sẽ có nhân viên tiếp nhận và tư vấn quy định gửi hàng chi tiết.
IV. Tuyến đường chính Hương Ty di chuyển
– Văn phòng Sài Gòn ⇔ Khu công nghiệp Tân Bình ⇔ Chợ đầu mối Thủ Đức ⇔ Bến xe Bình Dương ⇔ Điện máy xanh Đại Nam ⇔ Bến xe Bến Cát ⇔ Bến xe Đồng Xoài ⇔ Bến xe Lộc Ninh ⇔ Bến xe phía nam Buôn Ma Thuột ⇔ Bến xe Kon Tum ⇔ Bến xe Đức Long ⇔ Trạm thu phí Tư Nghĩa ⇔ Bến xe Đà Nẵng ⇔ Văn phòng Huế ⇔ Trung tâm thương mại Quảng Điền ⇔ Bến xe phía nam Huế ⇔ Chợ An Lỗ ⇔ Chợ Vĩnh Tu ⇔ Chợ Điền Hải.
Truy cập website vivutoday.com để tham khảo thêm về lịch trình nhà xe khác
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 570.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
07:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 570.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
07:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 570.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
07:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 570.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
07:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 470.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
07:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 470.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
07:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 470.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
07:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 470.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức
|
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế |
07:30
(ngày chẵn AL) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 570.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 570.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 570.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 570.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 570.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 570.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 470.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 470.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 470.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
Bx Miền Đông Mới: 501 Hoàng Hữu Nam, P. Long Bình, Q. 9 | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 470.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 470.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 470.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | 05:00
(ngày chẵn Âm lịch) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | 05:00
(ngày chẵn Âm lịch) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | 05:00
(ngày chẵn Âm lịch) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | 05:00
(ngày chẵn Âm lịch) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | 05:00
(ngày chẵn Âm lịch) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | 05:00
(ngày chẵn Âm lịch) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | 08:00 |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | 08:00 |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | 08:00 |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | 08:00 |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | 08:00 |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | 08:00 |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | Bx Bình Dương: Đ.30/4, P. Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một | |
Điện máy xanh Đại Nam: QL 13, KP 2, H. Bến Cát | ||
Bx Bến Cát: P. Thới Bình, Tx Bến Cát |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | 05:00
(ngày chẵn Âm lịch) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | 05:00
(ngày chẵn Âm lịch) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | 05:00
(ngày chẵn Âm lịch) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | 05:00
(ngày chẵn Âm lịch) |
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | 08:00 |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 600.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | 08:00 |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Huế: 16 Tôn Thất Thiệp, P. Thuận Hòa, Tp Huế | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | 08:00 |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
TTTM Quảng Điền: Đ. Nguyễn Chí Thanh Huế, TT Sịa, H. Quảng Điền | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Bx phía nam Huế: 57 An Dương Vương, P. An Đông, Tp Huế | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Chợ An Lỗ: X. Phong Điền, H. Phong Điền, Tp Huế | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | 08:00 |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Chợ Vĩnh Tu: QL 49, X. Quảng Ngạn, H. Quảng Điền | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh | ||
Chợ Điền Hải: X. Điền Hải, H. Phong Điền, Tp Huế | Bx Đồng Xoài: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, Tx Đồng Xoài | |
Bx Lộc Ninh: TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 420.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 500.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Trạm thu phí Tư Nghĩa: X.Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa
|
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 400.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Trạm thu phí Tư Nghĩa: X.Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa
|
05:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 370.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 450.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Trạm thu phí Tư Nghĩa: X.Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
11:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 370.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 450.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Trạm thu phí Tư Nghĩa: X.Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
11:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 300.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 350.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx phía nam Buôn Ma Thuột: 186 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột
|
04:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 300.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx phía nam Buôn Ma Thuột: 186 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột
|
04:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 300.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 350.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Buôn Ma Thuột: 186 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
21:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 300.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx phía nam Buôn Ma Thuột: 186 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
21:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 370.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 450.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx Kon Tum: 281 Phan Đình Phùng, Tp Kon Tum
|
04:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 400.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx Kon Tum: 281 Phan Đình Phùng, Tp Kon Tum
|
04:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 370.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 450.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Kon Tum: 281 Phan Đình Phùng, Tp Kon Tum
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
16:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 400.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Kon Tum: 281 Phan Đình Phùng, Tp Kon Tum
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
16:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 44 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 350.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx Đức Long: 43 Lý Nam Đế, P. Trà Bá, Tp Pleiku
|
04:30
(ngày chẵn AL) |
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 44 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 350.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Đức Long: 43 Lý Nam Đế, P. Trà Bá, Tp Pleiku
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
17:00
(ngày chẵn AL) |
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 550.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx Trung Tâm Đà Nẵng: Đ. Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu
|
05:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 450.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bx Trung Tâm Đà Nẵng: Đ. Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu
|
05:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 550.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 650.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Trung Tâm Đà Nẵng: Đ. Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
10:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 450.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 550.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bx Trung Tâm Đà Nẵng: Đ. Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
10:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 400.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 450.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Bến xe liên tỉnh Phú Yên: 227 Nguyễn Tất Thành, P. 8, Tp. Tuy Hòa
|
05:00
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 phòng; Giá: 400.000 VNĐ (không bao ăn); Giá: 450.000 VNĐ (bao ăn) | ||
Bến xe liên tỉnh Phú Yên: 227 Nguyễn Tất Thành, P. 8, Tp. Tuy Hòa
|
Vp Sài Gòn: 232 Kênh 19/5B P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
17:30
|
KCN Tân Bình: 906 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Bình | ||
Chợ đầu mối Thủ Đức: 141 QL 1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | ||
KDL Suối Tiên: 120 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q. 9, Tp. Thủ Đức |
Review, đánh giá chất lượng Nhà xe Hương Ty
Nhà xe được đánh giá với số điểm trung bình là 3.7/5 dựa trên 18 đánh giá của khách hàng đã trải nghiệm dịch vụ của nhà xe này,